Có 2 kết quả:
小括号 xiǎo kuò hào ㄒㄧㄠˇ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ • 小括號 xiǎo kuò hào ㄒㄧㄠˇ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brackets
(2) parentheses ( ) (math.)
(2) parentheses ( ) (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brackets
(2) parentheses ( ) (math.)
(2) parentheses ( ) (math.)
Bình luận 0